why nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

why nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm why giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của why.

Từ điển Anh Việt

  • why

    /wai/

    * phó từ

    tại sao, vì sao

    why was he late?: sao anh ấy đến muộn?

    why not?: tại sao không?

    that's the reason why: đó là lý do vì sao

    not to know why: không biết tại sao

    * danh từ, số nhiều whys

    lý do, lý do tại sao

    * thán từ

    sao!, thế nào!

    why, it's quite easy!: sao, thật là dễ!

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • why

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tại sao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • why

    the cause or intention underlying an action or situation, especially in the phrase `the whys and wherefores'

    Synonyms: wherefore