wherefore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wherefore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wherefore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wherefore.

Từ điển Anh Việt

  • wherefore

    /'we f :/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao

    wherefore do you laugh?: tại sao anh cười?

    * liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó

    he was angry wherefore I was afraid: ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ

    * danh từ

    lý do, cớ

    I don't want to hear the whys and the wherefores: tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý

    do gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wherefore

    * kinh tế

    do đó

    vì thế

    vì vậy

    vì vậy, vì thế, do đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wherefore

    Similar:

    why: the cause or intention underlying an action or situation, especially in the phrase `the whys and wherefores'