wea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wea.
Từ điển Anh Việt
wea
* (viết tắt)
Hiệp hội Giáo dục Công nhân (Workers' Educational Assocition)
Từ liên quan
- wea
- weak
- weal
- wean
- wear
- weald
- weary
- weath
- weave
- weaken
- weakly
- wealth
- weaned
- weapon
- wearer
- weasel
- weaver
- weazen
- weakish
- wealthy
- weaning
- wear on
- wearied
- wearies
- wearily
- wearing
- wearout
- weasand
- weather
- weaving
- weak gas
- weakened
- weakener
- weakfish
- weakling
- weakness
- weanling
- weaponed
- weaponry
- wear off
- wear out
- wearable
- weariful
- wearless
- wearying
- weatherd
- weazened
- weak acid
- weak beer
- weak bond