weasand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weasand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weasand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weasand.
Từ điển Anh Việt
weasand
/'wi:zənd/
* danh từ
khí quản thực quản
họng, cổ họng, cuống họng
(số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weasand
* kinh tế
cổ họng