weapon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weapon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weapon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weapon.

Từ điển Anh Việt

  • weapon

    /'wepən/

    * danh từ

    vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    weapon of defence: vũ khí tự vệ

    armed with the weapon of Marxism-Leninism: vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weapon

    * kinh tế

    vũ khí

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khí giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weapon

    any instrument or instrumentality used in fighting or hunting

    he was licensed to carry a weapon

    Synonyms: arm, weapon system

    a means of persuading or arguing

    he used all his conversational weapons

    Synonyms: artillery