weapons plutonium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weapons plutonium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weapons plutonium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weapons plutonium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weapons plutonium

    plutonium 239 that is recovered when nuclear weapons are disassembled; it is stored in plutonium pits

    Synonyms: weapon-grade plutonium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).