weapons system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weapons system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weapons system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weapons system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weapons system
Similar:
weaponry: weapons considered collectively
Synonyms: arms, implements of war, munition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).