munition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

munition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munition.

Từ điển Anh Việt

  • munition

    /mju:'niʃn/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    đạn dược

    * ngoại động từ

    cung cấp đạn dược

    to munition a fort: cung cấp đạn dược cho một pháo đài

Từ điển Anh Anh - Wordnet