ordnance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordnance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordnance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordnance.

Từ điển Anh Việt

  • ordnance

    /'ɔ:dnəns/

    * danh từ

    pháo, súng lớn

    ban quân nhu, ban hậu cần

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordnance

    * kỹ thuật

    quân nhu

Từ điển Anh Anh - Wordnet