ordnance surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordnance surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordnance surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordnance surveyor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordnance surveyor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khảo sát viên hiện trường