ordnance steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordnance steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordnance steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordnance steel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordnance steel

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thép làm vũ khí