artillery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artillery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artillery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artillery.
Từ điển Anh Việt
artillery
/ɑ:'tiləri/
* danh từ
(quân sự) pháo
heavy artillery: trọng pháo
pháo binh
khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
artillery
* kỹ thuật
xây dựng:
pháo binh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artillery
large but transportable armament
Synonyms: heavy weapon, gun, ordnance
an army unit that uses big guns
Synonyms: artillery unit
Similar:
weapon: a means of persuading or arguing
he used all his conversational weapons