munitions industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
munitions industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munitions industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munitions industry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
munitions industry
an industry that manufacturers weapons of war
Synonyms: arms industry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).