munitioneer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

munitioneer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munitioneer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munitioneer.

Từ điển Anh Việt

  • munitioneer

    Cách viết khác : munitioner