weaponization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weaponization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weaponization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weaponization.

Từ điển Anh Việt

  • weaponization

    * danh từ

    (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang