weazened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weazened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weazened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weazened.
Từ điển Anh Việt
weazened
/'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/
* tính từ
khô xác, nhăn nheo