weanling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weanling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weanling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weanling.

Từ điển Anh Việt

  • weanling

    /'wi:nliɳ/

    * danh từ

    đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú