weakener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weakener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weakener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weakener.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weakener

    that which weakens or causes a loss of strength

    doubt is a great weakener of resolve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).