weaning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weaning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weaning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weaning.
Từ điển Anh Việt
weaning
/'wi:niɳ/
* danh từ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weaning
the act of substituting other food for the mother's milk in the diet of a child or young mammal
Synonyms: ablactation
Similar:
wean: gradually deprive (infants and young mammals) of mother's milk
she weaned her baby when he was 3 months old and started him on powdered milk
The kitten was weaned and fed by its owner with a bottle
Synonyms: ablactate
wean: detach the affections of