ablactate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ablactate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablactate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablactate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ablactate

    Similar:

    wean: gradually deprive (infants and young mammals) of mother's milk

    she weaned her baby when he was 3 months old and started him on powdered milk

    The kitten was weaned and fed by its owner with a bottle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).