ablactation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ablactation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablactation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablactation.

Từ điển Anh Việt

  • ablactation

    /,æblæk'teiʃn/

    * danh từ

    sự cai sữa

    sự cạn sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ablactation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự cai sữa, sự cạn sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ablactation

    the cessation of lactation

    Similar:

    weaning: the act of substituting other food for the mother's milk in the diet of a child or young mammal