wig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wig.

Từ điển Anh Việt

  • wig

    /wig/

    * danh từ

    bộ tóc gi

    * ngoại động từ

    (thông tục) chửi mắng thậm tệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wig

    hairpiece covering the head and made of real or synthetic hair

    British slang for a scolding

    Synonyms: wigging