wigwag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wigwag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wigwag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wigwag.

Từ điển Anh Việt

  • wigwag

    /'wigw g/

    * danh từ

    (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ

    * động từ

    (quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wigwag

    send a signal by waving a flag or a light according to a certain code

    signal by or as if by a flag or light waved according to a code