wigwam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wigwam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wigwam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wigwam.

Từ điển Anh Việt

  • wigwam

    * danh từ

    lều (của người da đỏ ở Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wigwam

    a Native American lodge frequently having an oval shape and covered with bark or hides