wiggliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wiggliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiggliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiggliness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wiggliness
a jerky back and forth kind of mobility
he walked with the wiggliness of a child on high heels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).