wiggly trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wiggly trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiggly trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiggly trace.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wiggly trace
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vạch dao động
vết dao động