wiggle room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiggle room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiggle room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiggle room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wiggle room

    flexibility of interpretation or of options

    the request left some wiggle room for future restructuring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).