wigner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wigner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wigner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wigner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wigner

    United States physicist (born in Hungary) noted for his work on the structure of the atom and its nucleus (1902-1995)

    Synonyms: Eugene Wigner, Eugene Paul Wigner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).