wigeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wigeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wigeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wigeon.

Từ điển Anh Việt

  • wigeon

    /'wid n/ (wigeon) /'wid n/

    * danh từ

    (động vật học) vịt trời mareca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wigeon

    Similar:

    widgeon: freshwater duck of Eurasia and northern Africa related to mallards and teals

    Synonyms: Anas penelope