wight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wight.

Từ điển Anh Việt

  • wight

    /wait/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wight

    an isle and county of southern England in the English Channel

    Synonyms: Isle of Wight

    Similar:

    creature: a human being; `wight' is an archaic term