wen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wen.
Từ điển Anh Việt
wen
/wen/
* danh từ
(y học) bướu giáp
(y học) u mỡ
(thông tục) thành phố quá đông đúc
the great wen
Luân đôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wen
* kỹ thuật
y học:
u nang bã, u mỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wen
Similar:
sebaceous cyst: a common cyst of the skin; filled with fatty matter (sebum) that is secreted by a sebaceous gland that has been blocked
Synonyms: pilar cyst, steatocystoma