wen-ti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wen-ti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wen-ti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wen-ti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wen-ti
Similar:
wen ch'ang: Chinese god of literature
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).