wend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wend.
Từ điển Anh Việt
- wend - /wend/ - * động từ - hướng (bước đi) về phía - to wend one's way home: đi về nhà - (từ cổ,nghĩa cổ) đi 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- wend - direct one's course or way - wend your way through the crowds 




