wmf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wmf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wmf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wmf.

Từ điển Anh Việt

  • wmf

    Một đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa một hinfh đồ họa dưới cất giữ theo khuôn thức windows Metafile Format