wcc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wcc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wcc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wcc.

Từ điển Anh Việt

  • wcc

    * (viết tắt)

    Hội đồng nhà thờ thế giới (World Council of Churches)