prevailing westerly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prevailing westerly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevailing westerly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevailing westerly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prevailing westerly
the winds from the west that occur in the temperate zones of the Earth
Synonyms: westerly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).