prevailing party (the ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevailing party (the ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevailing party (the ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevailing party (the ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevailing party (the ...)

    * kinh tế

    bên được kiện

    bên thắng kiện