prevailing party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevailing party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevailing party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevailing party.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prevailing party

    the party in a lawsuit who obtains a judgment in their own favor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).