prevailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
prevailing
/pri'veiliɳ/
* tính từ
đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
prevailing fashion: mốt đang thịnh hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prevailing
* kinh tế
phổ biến (trong không gian hay thời gian) hiện thời
thường thấy
* kỹ thuật
có ưu thế
cơ khí & công trình:
sự chiếm ưu thế
sự thịnh hành
thịnh hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prevailing
most frequent or common
prevailing winds
Synonyms: prevalent, predominant, dominant, rife
Similar:
predominate: be larger in number, quantity, power, status or importance
Money reigns supreme here
Hispanics predominate in this neighborhood
Synonyms: dominate, rule, reign, prevail
prevail: be valid, applicable, or true
This theory still holds
prevail: continue to exist
These stories die hard
The legend of Elvis endures
Synonyms: persist, die hard, run, endure
prevail: prove superior
The champion prevailed, though it was a hard fight
Synonyms: triumph
prevail: use persuasion successfully
He prevailed upon her to visit his parents