prevailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevailing.

Từ điển Anh Việt

  • prevailing

    /pri'veiliɳ/

    * tính từ

    đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp

    prevailing fashion: mốt đang thịnh hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevailing

    * kinh tế

    phổ biến (trong không gian hay thời gian) hiện thời

    thường thấy

    * kỹ thuật

    có ưu thế

    cơ khí & công trình:

    sự chiếm ưu thế

    sự thịnh hành

    thịnh hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet