rife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rife.
Từ điển Anh Việt
rife
/raif/
* tính từ
lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành
to be (grow, wax) rife: lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
(+ with) có nhiều, đầy dẫy
to be rife with social evils: đầy dẫy tệ nạn xã hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rife
Similar:
prevailing: most frequent or common
prevailing winds
Synonyms: prevalent, predominant, dominant
overabundant: excessively abundant
Synonyms: plethoric