plethoric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plethoric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plethoric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plethoric.
Từ điển Anh Việt
plethoric
/ple'θɔrik/
* tính từ
(y học) quá thừa (máu)
(nghĩa bóng) quá thừa thãi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plethoric
* kỹ thuật
y học:
thuộc đa huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plethoric
Similar:
overabundant: excessively abundant
Synonyms: rife