plethorically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plethorically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plethorically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plethorically.

Từ điển Anh Việt

  • plethorically

    xem plethoric