prevalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevalent.

Từ điển Anh Việt

  • prevalent

    /'prevələnt/

    * tính từ

    thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành

    prevalent custom: phong tục đang thịnh hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet