prevalently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevalently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevalently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevalently.

Từ điển Anh Việt

  • prevalently

    xem prevalent