eastern (standard) time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern (standard) time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern (standard) time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern (standard) time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eastern (standard) time

    * kinh tế

    Giờ chuẩn ở hướng Đông