byzantine church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byzantine church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byzantine church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byzantine church.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byzantine church

    Similar:

    eastern church: the Catholic Church as it existed in the Byzantine Empire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).