byzantine architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byzantine architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byzantine architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byzantine architecture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byzantine architecture

    the style of architecture developed in the Byzantine Empire developed after the 5th century; massive domes with square bases and round arches and spires and much use of mosaics

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).