byzantinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byzantinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byzantinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byzantinism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byzantinism

    Similar:

    erastianism: the doctrine that the state is supreme over the church in ecclesiastical matters

    Synonyms: Caesaropapism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).