erastianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erastianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erastianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erastianism.
Từ điển Anh Việt
erastianism
* danh từ
học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erastianism
the doctrine that the state is supreme over the church in ecclesiastical matters
Synonyms: Byzantinism, Caesaropapism