bezant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bezant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bezant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bezant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bezant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trang trí dạng một dãy đĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bezant

    a gold coin of the Byzantine Empire; widely circulated in Europe in the Middle Ages

    Synonyms: bezzant, byzant, solidus